Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昼夜兼行
ちゅうやけんこう
cả ngày lẫn đêm.
昼夜 ちゅうや
ngày và đêm
夜昼 よるひる
ngày đêm
昼夜帯 ちゅうやおび
dây lưng (Obi) của phụ nữ có sợi đen trắng.
一昼夜 いっちゅうや
cả ngày đêm; 24 giờ
兼行 けんこう
làm đồng thời
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
昼夜逆転 ちゅうやぎゃくてん
sự đảo lộn ngày và đêm
昼も夜も ひるもよるも
「TRÚ DẠ KIÊM HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích