兼行
けんこう「KIÊM HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm đồng thời

Bảng chia động từ của 兼行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 兼行する/けんこうする |
Quá khứ (た) | 兼行した |
Phủ định (未然) | 兼行しない |
Lịch sự (丁寧) | 兼行します |
te (て) | 兼行して |
Khả năng (可能) | 兼行できる |
Thụ động (受身) | 兼行される |
Sai khiến (使役) | 兼行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 兼行すられる |
Điều kiện (条件) | 兼行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 兼行しろ |
Ý chí (意向) | 兼行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 兼行するな |
兼行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兼行
昼夜兼行 ちゅうやけんこう
cả ngày lẫn đêm.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.