Kết quả tra cứu 昼夜逆転
Các từ liên quan tới 昼夜逆転
昼夜逆転
ちゅうやぎゃくてん
「TRÚ DẠ NGHỊCH CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đảo lộn ngày và đêm
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 昼夜逆転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 昼夜逆転する/ちゅうやぎゃくてんする |
Quá khứ (た) | 昼夜逆転した |
Phủ định (未然) | 昼夜逆転しない |
Lịch sự (丁寧) | 昼夜逆転します |
te (て) | 昼夜逆転して |
Khả năng (可能) | 昼夜逆転できる |
Thụ động (受身) | 昼夜逆転される |
Sai khiến (使役) | 昼夜逆転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 昼夜逆転すられる |
Điều kiện (条件) | 昼夜逆転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 昼夜逆転しろ |
Ý chí (意向) | 昼夜逆転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 昼夜逆転するな |