Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昼食時 ちゅうしょくじ
thời gian ăn trưa.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
昼間時数 ちゅうかんじすう
số giờ ban ngày
昼 ひる
ban trưa
昼勤 ひるきん
ca ngày
昼寐 ひるね
giấc ngủ trưa
昼礼 ちゅうれい
buổi họp chiều (công ty)
昼餐 ちゅうさん
tiệc trưa