Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数時間 すうじかん
vài giờ
昼時 ひるどき ひるとき
trưa, buổi trưa
昼間 ひるま ちゅうかん
ban ngày
昼食時 ちゅうしょくじ
thời gian ăn trưa.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
時間 じかん
giờ đồng hồ
昼間人口 ちゅうかんじんこう ひるまじんこう
mật độ dân cư ban ngày