Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頃 けい ころ ごろ
vào khoảng.
昼 ひる
ban trưa
年頃日頃 としごろひごろ
Những ngày này.
末頃 すえごろ
khoảng cuối...
頃刻 けいこく きょうこく
khoảnh khắc.
値頃 ねごろ
Giá hợp lý
中頃 なかごろ
Khoảng giữa (về mặt thời gian)
頃日 けいじつ
gần đây, mới đây