Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
頃 けい ころ ごろ
vào khoảng.
年頃日頃 としごろひごろ
Những ngày này.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
末頃 すえごろ
khoảng cuối...
頃刻 けいこく きょうこく
khoảnh khắc.
値頃 ねごろ
Giá hợp lý