Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浜昼顔 はまひるがお ハマヒルガオ
Calystegia soldanella (một loài thực vật có hoa trong họ Bìm bìm)
軍配昼顔 ぐんばいひるがお グンバイヒルガオ
rau muống biển
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
昼 ひる
ban trưa
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
昼勤 ひるきん
ca ngày
昼寐 ひるね
giấc ngủ trưa