Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昼餉
ひるげ
bữa ăn trưa
朝餉 あさげ
Bữa ăn sáng.
夕餉 ゆうげ
bữa tối, bữa tối, bữa tối
昼 ひる
ban trưa
昼勤 ひるきん
ca ngày
昼寐 ひるね
giấc ngủ trưa
昼礼 ちゅうれい
buổi họp chiều (công ty)
昼餐 ちゅうさん
tiệc trưa
昼時 ひるどき ひるとき
trưa, buổi trưa
「TRÚ HƯỚNG」
Đăng nhập để xem giải thích