Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
~の時 ~のとき
khi, lúc
扉
cửa
扉 とびら
cánh cửa.
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay