Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
子の時 ねのとき
Nửa đêm; giờ Tý.
あの時 あのとき
bấy giờ
その時 そのとき
đương thời
開始の時 かいしのとき
khi bắt đầu.
子供の時 こどものとき
lúc nhỏ.
今の時代 いまのじだい
thời đại hiện nay
戦争の時 せんそうのとき
thời báo (của) chiến tranh