Kết quả tra cứu 時を刻む
Các từ liên quan tới 時を刻む
時を刻む
ときをきざむ
「THÌ KHẮC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
◆ Ghi dấu thời gian; cảm nhận thời gian đã trôi qua

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 時を刻む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 時を刻む/ときをきざむむ |
Quá khứ (た) | 時を刻んだ |
Phủ định (未然) | 時を刻まない |
Lịch sự (丁寧) | 時を刻みます |
te (て) | 時を刻んで |
Khả năng (可能) | 時を刻める |
Thụ động (受身) | 時を刻まれる |
Sai khiến (使役) | 時を刻ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 時を刻む |
Điều kiện (条件) | 時を刻めば |
Mệnh lệnh (命令) | 時を刻め |
Ý chí (意向) | 時を刻もう |
Cấm chỉ(禁止) | 時を刻むな |