刻む
きざむ「KHẮC」
Đục chạm
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Thái (rau, quả); khắc
彼
はその
木
に
自分
の
イニシャル
を
刻
んだ。
Anh ta khắc những chữ cái đầu tên mình lên cái cây đó.
たまねぎを
刻
む
Thái hành .

Từ đồng nghĩa của 刻む
verb
Bảng chia động từ của 刻む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 刻む/きざむむ |
Quá khứ (た) | 刻んだ |
Phủ định (未然) | 刻まない |
Lịch sự (丁寧) | 刻みます |
te (て) | 刻んで |
Khả năng (可能) | 刻める |
Thụ động (受身) | 刻まれる |
Sai khiến (使役) | 刻ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 刻む |
Điều kiện (条件) | 刻めば |
Mệnh lệnh (命令) | 刻め |
Ý chí (意向) | 刻もう |
Cấm chỉ(禁止) | 刻むな |