Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回転待ち時間 かいてんまちじかん
thời gian tìm kiếm
時間待ち じかんまち
tạm dừng lại
持ち時間 もちじかん
số lượng (của) thời gian (mà) một có
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
待ち まち
đợi; thời gian đợi
時を待つ ときをまつ
chờ thời, chờ cơ hội