Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
一時休止 いちじきゅうし
hoãn lại, tạm hoãn, tạm dừng
停止時間 ていしじかん
thời gian dừng
一時停止 いちじていし
Đình chỉ 1 thời gian
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
時計が止まった とけいがとまった
đồng hồ chết
時時 ときどき
Đôi khi