時世を憤る
じせいをいきどおる
Để (thì) phẫn nộ ở (tại) thời báo

時世を憤る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時世を憤る
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時世 じせい
thời báo
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
時世時節 ときよじせつ
times and situations, the course of events of the times, a turn of Fortune's wheel
憤る いきどおる むずかる
phẫn uất; rất giận dữ
世界時 せかいじ
giờ quốc tế
世を渡る よをわたる
đi tìm cách để sống trong thế giới này; kiếm sống; sống
時を作る ときをつくる
gáy lúc bình minh (gà trống, v.v.); đánh dấu bình minh; báo bình minh