時を作る
ときをつくる
「THÌ TÁC」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Gáy lúc bình minh (gà trống, v.v.); đánh dấu bình minh; báo bình minh

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 時を作る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 時を作る/ときをつくるる |
Quá khứ (た) | 時を作った |
Phủ định (未然) | 時を作らない |
Lịch sự (丁寧) | 時を作ります |
te (て) | 時を作って |
Khả năng (可能) | 時を作れる |
Thụ động (受身) | 時を作られる |
Sai khiến (使役) | 時を作らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 時を作られる |
Điều kiện (条件) | 時を作れば |
Mệnh lệnh (命令) | 時を作れ |
Ý chí (意向) | 時を作ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 時を作るな |