Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時節 じせつ
mùa
時世 じせい
thời báo
時節柄 じせつがら
trong thời báo này
世界時 せかいじ
giờ quốc tế
時時 ときどき
Đôi khi
時間節約 じかんせつやく
sự tiết kiệm thời gian
時節到来 じせつとうらい
thời cơ đã đến; thời cơ chín muồi