時代感覚
じだいかんかく「THÌ ĐẠI CẢM GIÁC」
☆ Danh từ
Xu hướng chung của thời đại

時代感覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時代感覚
時世感覚 じせいかんかく
sự cảm nhận về thời thế
時勢感覚 じせいかんかく
việc có cảm giác về thời cuộc
感覚 かんかく
cảm giác
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
感覚子 かんかくし
cơ quan cảm giác
バランス感覚 バランスかんかく
cảm giác cân bằng
感覚ゲーティング かんかくゲーティング
Sen-sory Gating
感覚的 かんかくてき
có thể nhận biết được bằng cách giác quan; cảm nhận được