Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時任三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三時 さんじ
3 giờ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
お三時 おさんじ
bữa phụ lúc 3 giờ
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
丑三つ時 うしみつどき うしみつじ
nửa đêm, mười hai giờ đêm