Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勇気 ゆうき
dũng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
気任せ きまかせ
tùy thích; tùy ý
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện