時価会計
じかかいけい「THÌ GIÁ HỘI KẾ」
Kế toán theo giá trị hiện tại
Kế toán theo giá trị thị trường
☆ Danh từ
Kế toán theo giá trị hiện tại; kế toán theo giá trị thị trường

時価会計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時価会計
時価会計制度 じかかいけいせいど
hệ thống kế toán tính theo giá trị hiện tại từ dánh dấu tới thị trường
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
簿価会計 ぼかかいけい
book-value accounting
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
時価 じか
thời giá.
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ