Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時候の挨拶一覧
一挨一拶 いちあいいっさつ
dialoging (with another Zen practitioner to ascertain their level of enlightenment)
挨拶 あいさつ
lời chào; sự chào hỏi
挨拶語 あいさつご
ngôn ngữ chào hỏi
挨拶文 あいさつぶん
câu văn chào hỏi
ご挨拶 ごあいさつ
sự chào hỏi
挨拶状 あいさつじょう
Thiệp thăm hỏi; thiệp chúc mừng.
季節の挨拶 きせつのあいさつ
Việc gửi thiệp thăm hỏi hoặc liên lạc trong mùa hè hoặc dịp cuối năm
訪問の挨拶 ほうもんのあいさつ
lời thăm hỏi.