時分割多重装置
じぶんかつたじゅうそうち
☆ Danh từ
Thiết bị dồn kênh phân thời

時分割多重装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時分割多重装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
時分割多重 じぶんかつたじゅう
dồn kênh phân thời gian
時分割多重化 じぶんかつたじゅうか
ghép kênh phân chia thời gian
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
多重化装置 たじゅうかそうち
multiplexing equipment
多重伝送装置 たじゅうでんそうそうち
bộ dồn kênh bằng chia tần số
波長分割多重 はちょーぶんかつたじゅー
phương thức ghép kênh quang theo bước sóng
符号分割多重 ふごうぶんかつたじゅう
CDMA, Code Division Multiple Access