多重化装置
たじゅうかそうち
☆ Danh từ
Multiplexing equipment
Multiplexer

多重化装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多重化装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
多重伝送装置 たじゅうでんそうそうち
bộ dồn kênh bằng chia tần số
多重化 たじゅうか
bộ đa hợp(sự) đa lộ hóa(sự) dồn kênh
データ多重変換装置 データたじゅうへんかんそうち
công cụ chuyển đổi ghép kênh dữ liệu
時分割多重装置 じぶんかつたじゅうそうち
thiết bị dồn kênh phân thời
浄化装置 じょうかそうち
thiết bị lọc, máy lọc (nước, không khí...)
逆多重化 ぎゃくたじゅうか
sự tách kênh
高速多重集配信装置 こうそくたじゅうしゅうはいしんそうち
tdm tốc độ cao