Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時分時
じぶんどき
giờ ăn
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
何時時分 いつじぶん
vào khoảng thời gian nào, khoảng lúc nào, khoảng khi nào; khi nào, lúc nào
時分 じぶん
giờ phút.
時分割 じぶんかつ
sự phân thời
今時分 いまじぶん
khoảng thời gian này
分娩時 ぶんべんじ
thời gian sinh con
時時 ときどき
Đôi khi
何時何分 なんじなんぷん
mấy giờ mấy phút?
「THÌ PHÂN THÌ」
Đăng nhập để xem giải thích