Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今時分
いまじぶん
khoảng thời gian này
今時 いまどき
ngày nay; hôm nay; mới đây; những ngày này; vào giờ này
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時分時 じぶんどき
giờ ăn
今月分 こんげつぶん
phần trong tháng.
時分 じぶん
giờ phút.
今の時代 いまのじだい
thời đại hiện nay
何時時分 いつじぶん
vào khoảng thời gian nào, khoảng lúc nào, khoảng khi nào; khi nào, lúc nào
時分割 じぶんかつ
sự phân thời
「KIM THÌ PHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích