今時分
いまじぶん「KIM THÌ PHÂN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Khoảng thời gian này

今時分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 今時分
今時 いまどき
ngày nay; hôm nay; mới đây; những ngày này; vào giờ này
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時分時 じぶんどき
giờ ăn
今月分 こんげつぶん
phần trong tháng.
時分 じぶん
giờ phút.
今の時代 いまのじだい
thời đại hiện nay
何時時分 いつじぶん
vào khoảng thời gian nào, khoảng lúc nào, khoảng khi nào; khi nào, lúc nào
時分割 じぶんかつ
sự phân thời