Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時刻表2万キロ
時刻表 じこくひょう
bảng giờ tàu chạy
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
発車時刻表 はっしゃじこくひょう
bảng giờ tàu chạy.
時刻 じこく
lúc; thời khắc
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
発信時刻表示 はっしんじこくひょうじ
chỉ thị thời gian truyền tin muộn
配信時刻表示 はいしんじこくひょうじ
biểu thị thời gian gửi
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog