時宜
じぎ「THÌ NGHI」
☆ Danh từ
Sự đúng lúc; sự đúng thời; việc chào đón mùa mới
時宜
を
得
たものであるとの
評価
を
受
ける
Được đánh giá là người rất được thời
現時点
ではまさに
時宜
を
得
たものだ
Thời điểm hiện tại là rất đúng lúc .

Từ đồng nghĩa của 時宜
noun