時文
じぶん「THÌ VĂN」
☆ Danh từ
Văn học hiện đại

時文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時文
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
天文時計 てんもんどけい
đồng hồ thiên văn
縄文時代 じょうもんじだい
thời đại Jomon
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.