Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
天文 てんぶん てんもん
thiên văn
時文 じぶん
văn học hiện đại
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
計時 けいじ
đếm thời gian
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.