Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時枝誠記
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
歳時記 さいじき
niên giám các sự kiện sinh hoạt và lễ lạt trong năm; sách tập hợp các ừ chỉ thời tiết trong thơ Haiku
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
臨時記号 りんじきごう
(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.