歳時記
さいじき「TUẾ THÌ KÍ」
☆ Danh từ
Niên giám các sự kiện sinh hoạt và lễ lạt trong năm; sách tập hợp các ừ chỉ thời tiết trong thơ Haiku

歳時記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歳時記
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
歳歳 さいさい
hàng năm
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
臨時記号 りんじきごう
(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
歳 さい
tuổi
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.