Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三時 さんじ
3 giờ
お三時 おさんじ
bữa phụ lúc 3 giờ
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
丑三つ時 うしみつどき うしみつじ
nửa đêm, mười hai giờ đêm
三国時代 さんごくじだい
Three Kingdoms period (of Chinese history, 220-280 CE)