Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事件屋 じけんや
fixer, dispute resolution specialist
暴風津波 ぼうふうつなみ
storm surge
暴力行為 ぼうりょくこうい
hành vi bạo lực
仕事部屋 しごとべや しごとへや
phòng làm việc
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
暴風 ぼうふう あらし
bão gió