暴風
ぼうふう あらし「BẠO PHONG」
Bão gió
暴風雨
によって
土手
から
海
に
押
しやられる
Cơn bão to gió lớn đã quét mọi thứ khỏi bờ đê xuống biển. .
Bạo phong
☆ Danh từ
Dông tố; cơn cuồng phong; cơn gió mạnh; bão
ハリケーン
は(
勢力
が
衰
えて)
熱帯性暴風
に
格下
げされた
Cơn cuồng phong đã suy yếu thành một cơn áp thấp nhiệt đới.
破壊力
の
大
きな
暴風
Cơn cuồng phong lớn có sức phá huỷ
Gió bão
暴風雨
によって
土手
から
海
に
押
しやられる
Cơn bão to gió lớn đã quét mọi thứ khỏi bờ đê xuống biển. .
Gió cuốn
暴風
で
家
が
飛
ばされた。
Căn nhà bị gió mạnh cuốn đi.
Vũ bão.

Từ đồng nghĩa của 暴風
noun