時相
じそう ときしょう「THÌ TƯƠNG」
☆ Danh từ
Găng
Căng
Căng thẳng

時相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時相
時相名詞 じそうめいし
danh từ chỉ thời gian
両方向同時相互動作 りょうほうこうどうじそうごどうさ
tương tác hai chiều đồng thời
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
時代相 じだいそう じだいしょう
giai đoạn thời đại
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
首相臨時代行 しゅしょうりんじだいこう
quyền thủ tướng (giữ chức vụ Thủ tướng tạm thời đến khi bầu ra Thủ tướng mới)
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).