Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
首相臨時代行
しゅしょうりんじだいこう
quyền thủ tướng (giữ chức vụ Thủ tướng tạm thời đến khi bầu ra Thủ tướng mới)
時代相 じだいそう じだいしょう
giai đoạn thời đại
首相 しゅしょう
thủ tướng
臨時 りんじ
lâm thời
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
新首相 しんしゅしょう
tân Thủ tướng
副首相 ふくしゅしょう
phó thủ tướng
元首相 もとしゅしょう
cựu thủ tướng
Đăng nhập để xem giải thích