時系列チャート
じけーれつチャート
Biểu đồ chuỗi thời gian
Biểu đồ dãy số thời gian
時系列チャート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時系列チャート
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
時系列 じけいれつ
thứ tự theo thời gian (liên tục thời gian)
時系列分析 じけいれつぶんせき
phân tích các chuỗi thời gian
系列 けいれつ
dòng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
系列化 けいれつか
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
ウラン系列 ウランけいれつ
chuỗi uranium