時系列分析
じけいれつぶんせき
☆ Danh từ
Phân tích các chuỗi thời gian

時系列分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時系列分析
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
時系列 じけいれつ
thứ tự theo thời gian (liên tục thời gian)
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
時系列チャート じけーれつチャート
biểu đồ chuỗi thời gian
配列分析 はいれつぶんせき
phân tích trình tự
ハイスループットヌクレオチド配列分析 ハイスループットヌクレオチドはいれつぶんせき
phân tích trình tự nucleotide thông lượng cao
系列 けいれつ
dòng