Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時習 じしゅう
tuần hoàn xem lại
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
閉館時間 へいかんじかん
thời gian đóng cửa(thư viện,...)
学習時間 がくしゅうじかん
buổi học.
自習時間 じしゅうじかん
thời gian tự học
時代の習慣 じだいのしゅうかん
thế thái.
時代の風習 じだいのふうしゅう
trò đời.
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng