自習時間
じしゅうじかん「TỰ TẬP THÌ GIAN」
☆ Danh từ
Thời gian tự học

自習時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自習時間
学習時間 がくしゅうじかん
buổi học.
自由時間 じゆうじかん
giải phóng thời gian; thời gian ở (tại) thì giờ nhàn rỗi
時習 じしゅう
tuần hoàn xem lại
自習 じしゅう
sự tự ôn tập; sự tự nghiên cứu; tự ôn tập; tự nghiên cứu.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
自学自習 じがくじしゅう
sự tự học
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
朝自習 あさじしゅう
việc tự học vào buổi sáng