習習
しゅうしゅう「TẬP TẬP」
☆ Danh từ
Làn gió nhẹ nhàng

習習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 習習
朝習 あさがく
việc học vào buổi sáng
時習 じしゅう
tuần hoàn xem lại
習合 しゅうごう
Sự hòa hợp chiết trung của các học thuyết khác nhau
精習 せいしゅう
(careful, diligent, intensive) practice or exercises
陋習 ろうしゅう
thói xấu; tật xấu; tập quán xấu
弊習 へいしゅう
những tập quán xấu; thói quen xấu
習作 しゅうさく
học (e.g. âm nhạc)
習癖 しゅうへき
thói quen xấu; tật xấu