時計を買う
とけいをかう
Sắm đồng hồ.

時計を買う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時計を買う
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
株を買うより時を買え かぶをかうよりときをかえ
(châm ngôn thị trường) thời điểm mua bán quan trọng hơn việc lựa chọn cổ phiếu
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
時計を捲く とけいをまく
vặn đồng hồ.
時間を計る じかんをはかる
bấm giờ
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.