Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時間を計る
じかんをはかる
bấm giờ
所要時間を計る しょようじかんをはかる
tính thời gian cần thiết
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間を切る じかんをきる
Ít hơn thời gian đã đưa ra.
時間を守る じかんをまもる
đúng giờ
時間を掛ける じかんをかける
để tiêu phí thời gian (trên (về) việc làm cái gì đó)
時間を空ける じかんをあける
để làm cho chính mình trở nên sẵn có (tự do)
時間計算量 じかんけーさんりょー
thời gian phức tạp
時間を守る人 じかんをまもるひと
người đúng giờ
Đăng nhập để xem giải thích