Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
計測器 けいそくき
dụng cụ đo lường; thiết bị đo đạc
測定器 そくていき
dụng cụ đo lường
計量 / 測定 けいりょう / そくてい
sự đo lường, sự đo đạc
計測機器 けいそくきき
thiết bị đo lường
温度測定 おんどそくてい
phép đo nhiệt
測定機器 そくていきき
máy đo lường