時計皿
とけいざら とけいさら とけいざら とけいさら「THÌ KẾ MÃNH」
☆ Danh từ
Quan sát kính(cốc)
Đĩa phẳng, đĩa quan sát

時計皿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時計皿
ガラス製蒸発皿/時計皿 ガラスせいじょうはつざら/とけいさら
ống so màu
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.