時計算術
とけーさんじゅつ「THÌ KẾ TOÁN THUẬT」
Thuật toán đồng hồ
時計算術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時計算術
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
算術計算 さんじゅつけいさん
tính toán số học;(thực hiện) một thao tác số học
時間計算量 じかんけーさんりょー
thời gian phức tạp
算術 さんじゅつ
số học, thuật toán
科学技術計算 かがくぎじゅつけいさん
tính toán khoa học
算術加算 さんじゅつかさん
phép cộng số học
算術乗算 さんじゅつじょうざん
phép nhân số học