時間計算量
じかんけーさんりょー
Thời gian phức tạp
時間計算量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時間計算量
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
空間計算量 くーかんけーさんりょー
sự phức tạp về không gian
時計算術 とけーさんじゅつ
thuật toán đồng hồ
演算時間 えんざんじかん
thời gian điều hành
計算機間 けいさんきま けいさんきかん
bên trong máy tính
加減算時間 かげんさんじかん
thời gian cộng trừ
実時間演算 じつじかんえんざん
thao tác thời gian thực