時計草
とけいそう トケイソウ「THÌ KẾ THẢO」
☆ Danh từ
Hoa chanh dây xanh

時計草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時計草
果物時計草 くだものとけいそう クダモノトケイソウ
passion fruit (Passiflora edulis), passionfruit
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
時計塔 とけいとう
tháp đồng hồ